Có 2 kết quả:

佈景 bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ布景 bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ

1/2

bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trình bày, xếp đặt, bố trí

Từ điển Trung-Anh

(stage) set

Từ điển Trung-Anh

(stage) set