Có 2 kết quả:
佈景 bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ • 布景 bù jǐng ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trình bày, xếp đặt, bố trí
Từ điển Trung-Anh
(stage) set
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(stage) set
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh